Cần công tắc hành trình ZCKY91
đại lý ZCKY91
nhà phân phối ZCKY91
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch lever |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCKY |
| Product compatibility |
XCKJ XCKS XCKL XCKM |
| Associated head |
ZCKD05 ZCKE05 |
| Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
| Loại vận hành | Spring rod lever spring return (with metal rod) |
| Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach |
| Thao tác bổ sung | |
| Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
| Positive opening | Without |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành |
-25…70 °C for standard environment -40…70 °C for low temperature |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ |
-40…70 °C standard environment -40…70 °C low temperature |
| Môi trườngal characteristic |
Standard environment Low temperature |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 2.1 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 2.2 cm |
| Gói 1 chiều dài | 17 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 23 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
| Number of Units in Package 2 | 60 |
| Package 2 Chiều cao | 15 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 1.675 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


