Công tắc hành trình XCMH2103L2
đại lý XCMH2103L2
nhà phân phối XCMH2103L2
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
| Tên viết tắt của thiết bị | XCMH |
| Thiết kế cảm biến | Miniature |
| Loại kiểu dáng | Fixed |
| Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
| Vật liệu | Plastic |
| Vật liệu thân | Plastic |
| Vật liệu đầu | Zamak |
| Chế độ sửa chữa | By the body |
| Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
| Loại vận hành | Spring return roller plunger metal |
| Loại phương pháp tiếp cận | Traverse approach, 2 directions |
| Số cực | 2 |
| Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
| Hoạt động liên hệ | Snap action |
| Thao tác bổ sung | |
| Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
| Kết nối điện | Fixed cable |
| Chiều dài cáp | 2 m |
| Thành phần cáp | 4 x 0.34 mm² |
| Vật liệu cách điện dây | PvR |
| Cách điện tiếp điểm | Zb |
| Positive opening | With |
| Lực mở tối thiểu | 35 N |
| Lực tối thiểu để đóng | 7 N |
| Tốc độ truyền động tối đa | 0.5 m/s |
| Chỉ định mã liên hệ |
C300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 0.75 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A R300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.1 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
| [Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 300 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 300 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| [Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
| Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
| Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 120 V, 1 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 48 V, 2 W, operating rate |
| Độ bền cơ học | 5000000 cycles |
| Chiều rộng | 30 mm |
| Chiều cao | 70.4 mm |
| Chiều sâu | 16 mm |
| Khối lượng | 0.08 kg |
| Môi trường | |
| Chống sốc | 25 gn for 18 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
| Chống rung | 5 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
| Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 |
| Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
| Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class II conforming to IEC 61140 Class II conforming to NF C 20-030 |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Bảo vệ | TC |
| Chứng nhận sản phẩm |
UL CCC CSA |
| Tiêu chuẩn |
EN/IEC 60947-5-1 UL 508 EN/IEC 60204-1 CSA C22.2 No 14 |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 2.000 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 13.000 cm |
| Gói 1 chiều dài | 20.000 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 108.000 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
| Number of Units in Package 2 | 40 |
| Package 2 Chiều cao | 30.000 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 30.000 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40.000 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 5.050 kg |
| Offer Sustainability | |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| WEEE | |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


