Đầu công tắc hành trình ZCKD029
đại lý ZCKD029
nhà phân phối ZCKD029
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKS XCKM XCKL |
Associated body |
ZCKL5H7 ZCKSD31H29 ZCKMD31H7 ZCKLD35H7 ZCKMD37 ZCKS1H29 ZCKS9 ZCKM7H7 ZCKM1H7 ZCKM8H7 ZCKM8 ZCKMD35H29 ZCKLD37 ZCKS5H29 ZCKLD37H7 ZCKM1 ZCKM5H29 ZCKM6H7 ZCKLD35 ZCKS2H29 ZCKM9H29 ZCKS1 ZCKSD39H29 ZCKSD39 ZCKS5 ZCKL6H7 ZCKS6 ZCKMD35 ZCKL8H7 ZCKS9H29 ZCKM1H29 ZCKSD37 ZCKL1 ZCKMD31 ZCKM7H29 ZCKM7 ZCKSD35 ZCKMD39 ZCKLD39 ZCKL5 ZCKS8H29 ZCKLD31 ZCKM5 ZCKMD39H7 ZCKSD37H29 ZCKMD37H7 ZCKL7H7 ZCKSD31 ZCKL8 ZCKL7 ZCKS7 ZCKS7H29 ZCKMD31H29 ZCKM6 ZCKS2 ZCKLD39H7 ZCKS6H29 ZCKMD37H29 ZCKMD39H29 ZCKM5H7 ZCKM9 ZCKMD35H7 ZCKLD31H7 ZCKM6H29 ZCKS8 ZCKL1H7 ZCKSD35H29 ZCKL6 ZCKM8H29 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Roller plunger spring return metal (with protective boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 53.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 80 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.643 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |