Công tắc hành trình XCMH2115L3L0
đại lý XCMH2115L3L0
nhà phân phối XCMH2115L3L0
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCMH |
Thiết kế cảm biến | Miniature |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Vật liệu | Plastic |
Vật liệu thân | Plastic |
Vật liệu đầu | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Spring return roller lever thermoplastic |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Tracks | 24/31 mm |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Kết nối điện | Fixed cable |
Chiều dài cáp | 1 m |
Thành phần cáp | 4 x 0.34 mm² |
Vật liệu cách điện dây | PvR |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Positive opening | With |
Lực mở tối thiểu | 0.5 N |
Lực tối thiểu để đóng | 0.1 N |
Tốc độ truyền động tối đa | 1.5 m/s |
Chỉ định mã liên hệ |
C300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 0.75 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A R300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.1 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 300 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 300 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 120 V, 1 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 48 V, 2 W, operating rate |
Độ bền cơ học | 5000000 cycles |
Chiều rộng | 30 mm |
Chiều cao | 94 mm |
Chiều sâu | 16 mm |
Khối lượng | 0.1 kg |
Môi trường | |
Chống sốc | 25 gn for 18 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 5 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class II conforming to IEC 61140 Class II conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TC |
Chứng nhận sản phẩm |
CSA UL CCC |
Tiêu chuẩn |
EN/IEC 60204-1 UL 508 CSA C22.2 No 14 EN/IEC 60947-5-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.6 cm |
Package 1 Chiều rộng | 20 cm |
Gói 1 chiều dài | 25 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 163 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
Number of Units in Package 2 | 30 |
Package 2 Chiều cao | 30 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 9.020 kg |
Offer Sustainability | |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
WEEE | |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |