Đầu công tắc hành trình ZCKD05
đại lý ZCKD05
nhà phân phối ZCKD05
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility |
XCKS XCKM XCKL |
Associated lever |
ZCKY39 ZCKY33 ZCKY91 ZCKY43 ZCKY59 ZCKY54 ZCKY81 ZCKY31 ZCKY55 ZCKY41 ZCKY49 ZCKY34 |
Associated body |
ZCKMD37H7 ZCKMD37H29 ZCKM1H29 ZCKL7H7 ZCKM1 ZCKL1 ZCKSD39H29 ZCKL8H7 ZCKSD37 ZCKM5H7 ZCKSD31H29 ZCKMD31H29 ZCKSD31 ZCKLD35H7 ZCKM6H29 ZCKLD31H7 ZCKMD37 ZCKLD39 ZCKS7 ZCKLD39H7 ZCKL1H7 ZCKM5 ZCKS404H29 ZCKMD39H29 ZCKS8 ZCKMD35 ZCKM9 ZCKS2 ZCKMD35H7 ZCKL7 ZCKM6 ZCKM8H7 ZCKL5 ZCKLD37H7 ZCKMD39H7 ZCKSD35H29 ZCKS7H29 ZCKS6H29 ZCKSD37H29 ZCKS1H29 ZCKL6 ZCKM9H29 ZCKM7 ZCKSD35 ZCKLD37 ZCKM7H29 ZCKS9H29 ZCKS9 ZCKMD31H7 ZCKS8H29 ZCKM6H7 ZCKM1H7 ZCKLD31 ZCKM8H29 ZCKS5 ZCKS1 ZCKL8 ZCKS2H29 ZCKL6H7 ZCKM7H7 ZCKL5H7 ZCKMD35H29 ZCKMD31 ZCKLD35 ZCKM8 ZCKMD39 ZCKS5H29 ZCKS6 ZCKM5H29 ZCKSD39 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Without operating lever spring return |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 or 2 programmable direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động |
From left and/or right CW and/or CCW |
Positive opening |
Without With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 6.400 cm |
Package 1 Chiều rộng | 3.400 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.700 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 74.000 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 28 |
Package 2 Chiều cao | 15.000 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.000 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.000 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 2.356 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 896 |
Package 3 Chiều cao | 77.000 cm |
Package 3 Chiều rộng | 80.000 cm |
Package 3 Length | 60.000 cm |
Package 3 Weight | 81.108 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |