Đầu công tắc hành trình ZCKD02
đại lý ZCKD02
nhà phân phối ZCKD02
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKS XCKM XCKL |
Associated body |
ZCKM1 ZCKS8H29 ZCKMD37H29 ZCKM6H29 ZCKL1H7 ZCKLD37H7 ZCKMD39 ZCKS6 ZCKMD35H7 ZCKLD35 ZCKS1 ZCKSD35H29 ZCKM5 ZCKS2H29 ZCKL6 ZCKL5 ZCKM7H29 ZCKS1H29 ZCKLD31H7 ZCKM6 ZCKM9 ZCKSD37H29 ZCKL6H7 ZCKLD39H7 ZCKMD31H29 ZCKS5H29 ZCKS9H29 ZCKSD39 ZCKM1H7 ZCKMD35H29 ZCKL8H7 ZCKM8H29 ZCKL1 ZCKL7H7 ZCKM7H7 ZCKL5H7 ZCKSD39H29 ZCKM8 ZCKM5H29 ZCKLD37 ZCKSD35 ZCKM6H7 ZCKM7 ZCKM5H7 ZCKL7 ZCKS7 ZCKS7H29 ZCKMD39H7 ZCKMD37H7 ZCKLD31 ZCKSD37 ZCKMD39H29 ZCKS5 ZCKM1H29 ZCKMD35 ZCKS8 ZCKLD35H7 ZCKS6H29 ZCKM9H29 ZCKLD39 ZCKL8 ZCKMD37 ZCKMD31 ZCKM8H7 ZCKS2 ZCKSD31H29 ZCKMD31H7 ZCKSD31 ZCKS9 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Roller plunger spring return metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.3 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.4 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.8 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 44 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | P06 |
Number of Units in Package 2 | 896 |
Package 2 Chiều cao | 77 cm |
Package 2 Chiều rộng | 80 cm |
Gói 2 Chiều dài | 60 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 55.124 kg |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 28 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 1.626 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |