Đầu công tắc hành trình ZCEA6
đại lý ZCEA6
nhà phân phối ZCEA6
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility |
XCKP XCKT XCMD XCKD |
Associated body |
ZCD29 ZCP21M12 ZCT25N12 ZCD27 ZCP25 ZCD28 ZCMD21L08U78 ZCT27P16 ZCMD21M12 ZCT27G11 ZCMD41L1 ZCMD81L1 ZCMD21L1 ZCMD69C12 ZCT26P16 ZCMD39L2 ZCP28 ZCP27 ZCD35 ZCP31 ZCMD81L5 ZCT25G11 ZCT28P16 ZCMD41L2 ZCT27N12 ZCMD21L2 ZCMD39L5 ZCMD29C12 ZCMD25L2 ZCMD21L08R12 ZCD26 ZCT25P16 ZCMD41L5 ZCMD39L1 ZCMD29L2 ZCP35 ZCMD21C12 ZCP39 ZCD37 ZCMD37L5 ZCP21 ZCT21N12 ZCP29M12 ZCMD25L5 ZCMD37L1 ZCP29 ZCP26 ZCMD25L1 ZCT21G11 ZCD21 ZCT26N12 ZCT28G11 ZCD25 ZCMD37L2 ZCD21M12 ZCD29M12 ZCMD21L5 ZCMD61C12 ZCD31 ZCMD29L5 ZCT21P16 ZCD39 ZCMD81L2 ZCMD29L1 ZCT28N12 ZCMD61M12 ZCP37 ZCT26G11 |
Chuyển động của đầu điều hành | Multi-directional |
Loại vận hành | Cat””s whisker spring return metal (with silicone boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 1.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 14.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 14.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 4.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 14.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 20.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 144.0 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 150 |
Package 3 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15.0 cm |
Package 3 Length | 40.0 cm |
Package 3 Weight | 2.4 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |