Đầu công tắc hành trình ZCEA7
đại lý ZCEA7
nhà phân phối ZCEA7
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility |
XCKP XCKD XCKT XCMD |
Associated body |
ZCMD21L1 ZCP35 ZCMD39L1 ZCMD37L2 ZCT25P16 ZCD21M12 ZCMD21C12 ZCD37 ZCMD29L2 ZCD28 ZCMD41L5 ZCMD81L5 ZCP21 ZCP39 ZCMD21L08R12 ZCMD81L1 ZCT26P16 ZCT27G11 ZCMD41L2 ZCMD39L5 ZCMD21L2 ZCT25N12 ZCD21 ZCP27 ZCD35 ZCD27 ZCT25G11 ZCP21M12 ZCMD61M12 ZCD31 ZCP31 ZCMD29C12 ZCP28 ZCT27N12 ZCT26G11 ZCT21P16 ZCMD21L5 ZCMD21L08U78 ZCMD29L1 ZCT21G11 ZCMD39L2 ZCMD61C12 ZCMD29L5 ZCMD41L1 ZCD29M12 ZCD25 ZCMD69C12 ZCMD81L2 ZCT27P16 ZCMD25L5 ZCP37 ZCP26 ZCT28P16 ZCMD25L1 ZCD29 ZCP25 ZCD39 ZCMD37L1 ZCT21N12 ZCMD25L2 ZCT28N12 ZCT28G11 ZCT26N12 ZCP29 ZCD26 ZCMD37L5 ZCP29M12 ZCMD21M12 |
Chuyển động của đầu điều hành | Multi-directional |
Loại vận hành | Spring rod spring return metal (with silicone boot and thermoplastic end) |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.54 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.08 cm |
Gói 1 chiều dài | 13.97 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 20 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 4 cm |
Package 2 Chiều rộng | 10 cm |
Gói 2 Chiều dài | 15 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 197 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 100 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 2.22 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |