Công tắc hành trình XCMW159
đại lý XCMW159
nhà phân phối XCMW159
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Miniature format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Wireless limit switch |
| Tên viết tắt của thiết bị | XCMW |
| Loại kiểu dáng | Fixed |
| Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
| Thao tác bổ sung | |
| Vật liệu thân | Plastic |
| Vật liệu đầu | Metal |
| Lever material | Metal |
| Chế độ sửa chữa | By 2 screws |
| Loại vận hành | Rod lever |
| Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
| Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
| Communication network type | ZigBee green power – 2.4 GHz conforming to IEEE 802.15.4 |
| Electrical composition code | PW1 |
| Emission power | 3 mW |
| Response time | |
| Maximum sensing distance |
100 m in free field 300 m with external antenna 25 m in industrial environment |
| Hoạt động liên hệ | Snap action |
| Number of steps | 1 |
| Maximum force for tripping | 50 N |
| Minimum torque for tripping | 0.5 N.m |
| Tốc độ truyền động tối đa | 0.1 m/s |
| Maximum operating rate | 60 cyc/mn |
| Độ bền cơ học | 400000 cycles |
| Maximum switching operation per year | 3600 |
| Chiều rộng | 30.0 mm |
| Chiều cao | 246 mm |
| Chiều sâu | 16.0 mm |
| Khối lượng | 0.082 kg |
| Môi trường | |
| Electromagnetic compatibility |
Radiated emission Immunity for industrial environments Susceptibility to electromagnetic fields – test level: 3 V/m (80…2700 MHz, distance = 20 m) Susceptibility to electromagnetic fields – test level: 10 V/m (80…2000 MHz) Electrostatic discharge immunity test – test level: 6 kV (on contact (on metal parts)) Electrostatic discharge immunity test – test level: 8 kV (in free air (in insulating parts)) |
| Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
| Chống rung |
25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 +/- 10 mm (f= 2…11 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
| Cấp độ bảo vệ IP | IP65 conforming to IEC 60529 |
| Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…55 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Directives |
1999/5/EC – R&TTE directive 2004/108/EC – electromagnetic compatibility |
| Tiêu chuẩn |
EN/IEC 60947-1 EN/IEC 60947-5-1 |
| Radio agreement |
IC conforming to RSS FCC conforming to RCM |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 4 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 5.3 cm |
| Gói 1 chiều dài | 20.5 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 142 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
| Number of Units in Package 2 | 4 |
| Package 2 Chiều cao | 15 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 1.74 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |


