Đầu công tắc hành trình ZCEA8
đại lý ZCEA8
nhà phân phối ZCEA8
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility |
XCMD XCKD XCKT XCKP |
Associated body |
ZCMD29L2 ZCP39 ZCMD25L1 ZCMD21C12 ZCMD25L5 ZCT26N12 ZCMD37L1 ZCT21N12 ZCP25 ZCD26 ZCT28P16 ZCP35 ZCD39 ZCMD39L2 ZCD25 ZCMD21L1 ZCT21P16 ZCD29M12 ZCP28 ZCMD21L5 ZCP27 ZCMD69C12 ZCT26G11 ZCD21M12 ZCT26P16 ZCT21G11 ZCMD21L08U78 ZCD21 ZCMD81L1 ZCP29M12 ZCMD29L1 ZCMD61C12 ZCMD41L2 ZCD37 ZCMD37L2 ZCT25G11 ZCD28 ZCMD41L1 ZCT28N12 ZCP31 ZCMD21M12 ZCP21 ZCT27N12 ZCMD39L5 ZCMD21L08R12 ZCMD81L5 ZCMD61M12 ZCT28G11 ZCT25P16 ZCP37 ZCMD37L5 ZCMD25L2 ZCD31 ZCMD41L5 ZCP26 ZCMD39L1 ZCP29 ZCMD81L2 ZCMD29C12 ZCT27G11 ZCMD21L2 ZCD27 ZCT25N12 ZCP21M12 ZCMD29L5 ZCD35 ZCT27P16 ZCD29 |
Chuyển động của đầu điều hành | Multi-directional |
Loại vận hành | Spring rod spring return metal (with silicone boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.7 cm |
Package 1 Chiều rộng | 4 cm |
Gói 1 chiều dài | 13 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 24 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 12 cm |
Package 2 Chiều rộng | 4 cm |
Gói 2 Chiều dài | 20 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 290 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 150 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 3.825 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |