Đầu công tắc hành trình ZCKE65
đại lý ZCKE65
nhà phân phối ZCKE65
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility | XCKJ |
Associated body |
ZCKJ2H29 ZCKJD31 ZCKJ8H29 ZCKJ21H29 ZCKJD37H7 ZCKJ7 ZCKJD37H29 ZCKJ9H29 ZCKJ2 ZCKJ7H7 ZCKJ21 ZCKJD35H7 ZCKJD31H7 ZCKJ8 ZCKJ5 ZCKJD39 ZCKJ11H7 ZCKJ1 ZCKJ11H29 ZCKJ2H7 ZCKJ11 ZCKJ9 ZCKJ6 ZCKJ1H29 ZCKJ8H7 ZCKJ21H7 ZCKJ5H29 ZCKJ9H7 ZCKJ6H7 ZCKJD35 ZCKJ7H29 ZCKJD37 ZCKJD35H29 ZCKJD39H7 ZCKJ1H7 ZCKJD31H29 ZCKJD39H29 ZCKJ5H7 ZCKJ6H29 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Side roller plunger spring return metal (with vertical roller) |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4.1 cm |
Package 1 Chiều rộng | 4.6 cm |
Gói 1 chiều dài | 8.6 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 186 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 24 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.68 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |