Đầu công tắc hành trình ZCKD219
đại lý ZCKD219
nhà phân phối ZCKD219
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKM XCKL |
Associated body |
ZCKM1H7 ZCKLD31 ZCKM9 ZCKM7H7 ZCKMD35H29 ZCKLD37H7 ZCKMD39H7 ZCKM7H29 ZCKM6H7 ZCKL5H7 ZCKMD39H29 ZCKL7H7 ZCKMD35H7 ZCKL6H7 ZCKM8H7 ZCKM9H29 ZCKLD37 ZCKL8H7 ZCKMD31H29 ZCKM6 ZCKMD39 ZCKLD39 ZCKMD37H7 ZCKLD35H7 ZCKLD39H7 ZCKMD37 ZCKL6 ZCKM7 ZCKL5 ZCKM8 ZCKMD35 ZCKM8H29 ZCKL1 ZCKM5H7 ZCKLD35 ZCKL1H7 ZCKM1H29 ZCKL7 ZCKLD31H7 ZCKM6H29 ZCKM1 ZCKMD37H29 ZCKL8 ZCKM5H29 ZCKMD31H7 ZCKM5 ZCKMD31 |
Chuyển động của đầu điều hành |
Linear Rotary |
Loại vận hành | Roller lever plunger spring return thermoplastic (with protective boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.2 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.6 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 81.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 80 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 6.776 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |