Đầu công tắc hành trình ZCKD109
đại lý ZCKD109
nhà phân phối ZCKD109
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKM XCKL |
Associated body |
ZCKL8 ZCKMD39 ZCKM6H29 ZCKMD39H7 ZCKL7 ZCKL5H7 ZCKM8H29 ZCKLD31H7 ZCKM8 ZCKM9H29 ZCKM1H7 ZCKMD39H29 ZCKM7 ZCKMD31 ZCKL1H7 ZCKLD31 ZCKM1 ZCKLD39H7 ZCKM5 ZCKM7H29 ZCKL1 ZCKLD39 ZCKL6 ZCKMD35 ZCKLD37H7 ZCKM5H29 ZCKM5H7 ZCKMD35H7 ZCKLD35H7 ZCKMD37 ZCKL5 ZCKMD31H7 ZCKM7H7 ZCKMD35H29 ZCKLD35 ZCKMD37H29 ZCKMD31H29 ZCKL8H7 ZCKM8H7 ZCKM9 ZCKM6 ZCKL7H7 ZCKLD37 ZCKMD37H7 ZCKL6H7 ZCKM6H7 ZCKM1H29 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | End plunger spring return metal (with protective boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | On end |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 6.500 cm |
Package 1 Chiều rộng | 8.000 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.500 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 40.000 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 28 |
Package 2 Chiều cao | 15.000 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.000 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.000 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 1.378 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |