Đầu công tắc hành trình ZCE66
đại lý ZCE66
nhà phân phối ZCE66
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKD XCKT XCKP XCMD |
Associated body |
ZCMD37L2 ZCP37 ZCT26N12 ZCT28G11 ZCT27P16 ZCD25 ZCMD81L2 ZCD35 ZCP29 ZCMD21L08U78 ZCP29M12 ZCMD37L5 ZCD29M12 ZCD31 ZCP25 ZCMD39L2 ZCMD21L5 ZCD27 ZCMD69C12 ZCMD41L1 ZCMD25L5 ZCP26 ZCT26G11 ZCD28 ZCMD81L5 ZCMD29L5 ZCT25P16 ZCMD21C12 ZCT28N12 ZCP35 ZCT21G11 ZCMD29L1 ZCD39 ZCMD37L1 ZCT21N12 ZCMD25L2 ZCMD29L2 ZCP39 ZCD26 ZCP28 ZCD21M12 ZCMD61M12 ZCP21M12 ZCMD41L5 ZCT21P16 ZCT28P16 ZCD37 ZCMD81L1 ZCMD21L2 ZCP31 ZCD29 ZCP21 ZCMD39L1 ZCMD29C12 ZCT27N12 ZCMD39L5 ZCMD21L08R12 ZCT27G11 ZCMD41L2 ZCT26P16 ZCMD21M12 ZCT25N12 ZCMD25L1 ZCD21 ZCMD61C12 ZCP27 ZCT25G11 ZCMD21L1 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Side ball bearing plunger spring return metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.8 cm |
Package 1 Chiều rộng | 4.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.2 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 53.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 14.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 5.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 10.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 533.0 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 90 |
Package 3 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15.0 cm |
Package 3 Length | 40.0 cm |
Package 3 Weight | 5.06 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |