Đầu công tắc hành trình ZCE11
đại lý ZCE11
nhà phân phối ZCE11
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKT XCMD XCKP XCKD |
Associated body |
ZCT25N12 ZCMD21L08U78 ZCD27 ZCMD21L2 ZCD28 ZCT27G11 ZCD35 ZCT28N12 ZCMD61C12 ZCT21N12 ZCP37 ZCP21M12 ZCP27 ZCT21P16 ZCT28P16 ZCMD69C12 ZCMD21L1 ZCMD29L5 ZCD21 ZCP28 ZCMD21M12 ZCMD25L5 ZCMD21L08R12 ZCMD37L1 ZCMD41L1 ZCT27P16 ZCD29M12 ZCMD81L1 ZCMD37L2 ZCD37 ZCMD21L5 ZCD29 ZCP25 ZCMD39L5 ZCD39 ZCMD61M12 ZCMD29L2 ZCT26G11 ZCT28G11 ZCP35 ZCMD25L2 ZCMD81L5 ZCMD29C12 ZCMD41L5 ZCMD39L2 ZCP21 ZCT25G11 ZCT26N12 ZCMD25L1 ZCP26 ZCP31 ZCP29 ZCP29M12 ZCT26P16 ZCD21M12 ZCP39 ZCD25 ZCMD37L5 ZCT25P16 ZCMD21C12 ZCMD81L2 ZCMD29L1 ZCD31 ZCT21G11 ZCT27N12 ZCMD39L1 ZCMD41L2 ZCD26 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | End plunger spring return metal (with nitrile boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 3.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 2.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 14.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BB1 |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 3 cm |
Package 2 Chiều rộng | 13 cm |
Gói 2 Chiều dài | 18 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 140 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 100 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 1.814 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |