Đầu công tắc hành trình ZCE106
đại lý ZCE106
nhà phân phối ZCE106
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCMD XCKT XCKD XCKP |
Associated body |
ZCD37 ZCMD37L1 ZCP27 ZCT27G11 ZCMD21C12 ZCD35 ZCMD37L2 ZCMD21L2 ZCD31 ZCMD25L5 ZCT26N12 ZCMD81L2 ZCT28G11 ZCD28 ZCD27 ZCT21N12 ZCMD41L2 ZCD26 ZCMD37L5 ZCMD21M12 ZCT26P16 ZCP29M12 ZCMD41L1 ZCD29M12 ZCD21 ZCMD29L1 ZCMD29L5 ZCT21G11 ZCP21M12 ZCMD61C12 ZCMD81L5 ZCMD39L5 ZCT27N12 ZCT25G11 ZCMD29C12 ZCMD21L08U78 ZCMD25L2 ZCD39 ZCP26 ZCP29 ZCMD69C12 ZCP39 ZCP25 ZCT25N12 ZCMD25L1 ZCT28N12 ZCT27P16 ZCP35 ZCD25 ZCMD39L1 ZCD29 ZCT26G11 ZCD21M12 ZCMD21L1 ZCT21P16 ZCMD41L5 ZCP37 ZCP28 ZCMD21L08R12 ZCP21 ZCMD29L2 ZCT25P16 ZCMD81L1 ZCMD39L2 ZCMD61M12 ZCP31 ZCMD21L5 ZCT28P16 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | End plunger spring return metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -40…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.54 cm |
Package 1 Chiều rộng | 2.54 cm |
Gói 1 chiều dài | 2.54 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 9.072 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 3 cm |
Package 2 Chiều rộng | 8 cm |
Gói 2 Chiều dài | 15 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 210 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 100 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 1.8 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |