Đầu công tắc hành trình ZCE026
đại lý ZCE026
nhà phân phối ZCE026
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKD XCKP XCKT XCMD |
Associated body |
ZCMD41L1 ZCMD29L2 ZCD29M12 ZCP26 ZCP29 ZCMD41L5 ZCMD39L2 ZCT27P16 ZCMD69C12 ZCMD25L1 ZCMD61C12 ZCP31 ZCMD37L5 ZCMD81L2 ZCT25P16 ZCD25 ZCT26P16 ZCMD21L08R12 ZCT25N12 ZCT26N12 ZCD21 ZCT21P16 ZCMD81L5 ZCD37 ZCT25G11 ZCP39 ZCMD29C12 ZCT28P16 ZCP21M12 ZCT26G11 ZCD27 ZCMD25L5 ZCP21 ZCP37 ZCD28 ZCMD21L2 ZCMD21L08U78 ZCT21G11 ZCP25 ZCT21N12 ZCMD37L1 ZCD39 ZCMD61M12 ZCT28N12 ZCMD25L2 ZCD29 ZCD35 ZCMD81L1 ZCT28G11 ZCMD21C12 ZCMD29L5 ZCMD21L1 ZCMD21M12 ZCMD39L5 ZCP35 ZCMD37L2 ZCD21M12 ZCT27G11 ZCMD21L5 ZCP27 ZCP28 ZCMD39L1 ZCD26 ZCT27N12 ZCMD41L2 ZCD31 ZCMD29L1 ZCP29M12 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Roller plunger spring return metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -40…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 2.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 16.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 3.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 10.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 12.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 160.0 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 100 |
Package 3 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15.0 cm |
Package 3 Length | 40.0 cm |
Package 3 Weight | 1.939 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |