Công tắc hành trình XCMD2102L08R12
đại lý XCMD2102L08R12
nhà phân phối XCMD2102L08R12
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
| Tên viết tắt của thiết bị | XCMD |
| Thiết kế cảm biến | Miniature |
| Loại kiểu dáng | Plug-in body |
| Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
| Vật liệu | Metal |
| Vật liệu thân | Zamak |
| Vật liệu đầu | Zamak |
| Chế độ sửa chữa | By the body |
| Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
| Loại vận hành | Spring return roller plunger metal |
| Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
| Số cực | 2 |
| Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
| Hoạt động liên hệ | Snap action |
| Thao tác bổ sung | |
| Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
| Kết nối điện | Remote male connector M12, 5 pins |
| Chiều dài cáp | 0.8 m |
| Cách điện tiếp điểm | Zb |
| Positive opening | With |
| Lực mở tối thiểu | 35 N |
| Lực tối thiểu để đóng | 7 N |
| Tốc độ truyền động tối đa | 0.5 m/s |
| [Ie] rated operational current |
0.22 A at 50 V, DC-13 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 3 A at 50 V, AC-15 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
| [Ithe] conventional enclosed thermal current | 4 A |
| [Ui] điện áp cách điện định mức | 60 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| [Uimp] điện áp chịu xung định mức |
0.8 kV conforming to IEC 60664 0.8 kV conforming to IEC 60947-1 |
| Bảo vệ ngắn mạch | 4 A cartridge fuse, type gG |
| Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 48 V, 2 W, operating rate |
| Độ bền cơ học | 10000000 cycles |
| Chiều rộng | 30 mm |
| Chiều cao | 50 mm |
| Chiều sâu | 16 mm |
| Khối lượng | 0.09 kg |
| Môi trường | |
| Chống sốc | 25 gn for 18 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
| Chống rung | 5 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
| Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 IP68 conforming to IEC 60529 |
| Mức độ bảo vệ IK | IK06 conforming to EN 62262 |
| Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class I conforming to IEC 61140 Class I conforming to NF C 20-030 |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Bảo vệ | TC |
| Chứng nhận sản phẩm |
CCC CSA UL |
| Tiêu chuẩn |
CSA C22.2 No 14 EN/IEC 60947-5-1 UL 508 EN/IEC 60204-1 |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 2 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 9.5 cm |
| Gói 1 chiều dài | 12 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 138 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
| Number of Units in Package 2 | 65 |
| Package 2 Chiều cao | 30 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 9.683 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


