Công tắc hành trình XCKJ110541
đại lý XCKJ110541
nhà phân phối XCKJ110541
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCKJ |
Thiết kế cảm biến | – |
Loại kiểu dáng | Plug-in body |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Vật liệu | Metal |
Vật liệu thân | Zamak |
Vật liệu đầu | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Spring return roller lever thermoplastic variable length |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 or 2 programmable direction |
Cable entry | 1 entry tapped for Pg 13.5 cable gland, cable outer diameter: 9…12 mm |
Số cực | 1 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 C/O |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.75…2 x 1.5 mm² |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Number of steps | 1 |
Positive opening | Without |
Minimum torque for tripping | 0.25 N.m |
Tốc độ truyền động tối đa | 1.5 m/s |
[Ie] rated operational current |
3 A at 240 V, AC-15, A300 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 0.27 A at 250 V, DC-13, Q300 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 10 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
6 kV conforming to IEC 60664 6 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 10 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, inductive load type, 120 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, inductive load type, 24 V, 10 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, inductive load type, 48 V, 7 W, operating rate |
Độ bền cơ học | 30000000 cycles |
Chiều rộng | 43 mm |
Chiều cao | 84 mm |
Chiều sâu | 36 mm |
Khối lượng | 0.485 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(11-12)NC (13-14)NO |
Môi trường | |
Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP66 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK07 conforming to EN 50102 |
Overvoltage category |
Class I conforming to IEC 61140 Class I conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TH |
Chứng nhận sản phẩm |
CSA UL CCC |
Tiêu chuẩn |
IEC 60204-1 CENELEC EN 50041 EN 60947-5-1 CSA C22.2 No 14 IEC 60947-5-1 UL 508 EN 60204-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4.0 cm |
Package 1 Chiều rộng | 11.6 cm |
Gói 1 chiều dài | 6.8 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 518.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 9 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.868 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |