Công tắc hành trình XCJ128C
đại lý XCJ128C
nhà phân phối XCJ128C
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | OsiSense XC |
Tên dòng sản phẩm | Basic |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Product specific application | Light to medium duty |
Tên viết tắt của thiết bị | XCJ |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Vật liệu | Plastic |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Roller lever plunger thermoplastic long and flat |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 direction |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals |
Cable entry | 1 flexible rubber cable gland, cable outer diameter: 8.5…10.5 mm |
Số cực | 1 |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Positive opening | Without |
Maximum force for tripping | 1.6 N |
Thao tác bổ sung | |
Cách điện tiếp điểm | C |
Minimum release force | 0.49 N |
Minimum actuation speed | 0.01 mm/s |
Tốc độ truyền động tối đa | 0.5 m/s |
Maximum operating rate | 120 cyc/mn |
Chỉ định mã liên hệ |
A300, AC (Ue = 240 V), Ie = 10 A, Ithe = 10 A conforming to IEC 60947-5-1 R300, DC (Ue = 220 V), Ie = 0.3 A conforming to IEC 60947-5-1 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức | 4 kV conforming to EN/IEC 60664 |
Độ bền điện | 800000 cycles, AC, 10 A, 220 V |
Độ bền cơ học | 10000000 cycles |
Chiều rộng | 22 mm |
Chiều cao | 64 mm |
Chiều sâu | 72 mm |
Khối lượng | 0.060 kg |
Terminals description ISO n°1 | (NO-NC-C)OF |
Môi trường | |
Chống sốc | 10 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | +/- 0.7 mm (f= 10…55 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP40 conforming to IEC 60529 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện | Class II conforming to EN/IEC 60947-5-1 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Marking |
CE CCC |
Tiêu chuẩn |
IEC 60947-5-1 GB 14048.5 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.000 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.500 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.000 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 63.000 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
Number of Units in Package 2 | 150 |
Package 2 Chiều cao | 30.000 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.000 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.000 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 10.602 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 1200 |
Package 3 Chiều cao | 75.000 cm |
Package 3 Chiều rộng | 80.000 cm |
Package 3 Length | 60.000 cm |
Package 3 Weight | 92.816 kg |
Offer Sustainability | |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |