Cần công tắc hành trình ZCY49
đại lý ZCY49
nhà phân phối ZCY49
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch lever |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCY |
Product compatibility |
XCKT XCKP XCKD |
Associated head |
ZCE05 ZCE01 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Roller lever spring return thermoplastic (variable length, roller diameter 50 mm) |
Tracks | No track |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5 cm |
Gói 1 chiều dài | 12.2 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 35 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BB1 |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 1 cm |
Package 2 Chiều rộng | 17 cm |
Gói 2 Chiều dài | 23 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 350 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 60 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 4.84 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |