Công tắc hành trình 9007AP221
đại lý 9007AP221
nhà phân phối 9007AP221
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | 9007 |
Tên dòng sản phẩm | Heavy duty |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Snap limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | 9007AO/CO |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Thao tác bổ sung | |
Mounting mode | Panel mounting |
Operator profile | Plunger head |
Vật liệu | Metal |
Vật liệu thân | Cast zinc |
Operator material | Cast zinc |
Chế độ sửa chữa | By the head |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Spring return plunger metal bushing mounted |
Chuyển đổi hoạt động | On end |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Kết nối điện | 1…2 cables for 6 binder head screw terminals (AWG 22…AWG 14) |
Số cực | 1 |
Loại danh bạ và thành phần | NC-NO, switch function: SPDT-DB |
Contact form | Form Z |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Number of steps | 1 |
Contacts material | Silver contacts |
Positive opening | Without |
Terminals description ISO n°1 |
(3-4)NO (1-2)NC |
Lực tối thiểu để đóng | 0.63 lbf |
Maximum force for tripping | 0.88 lbf |
[Ie] rated operational current |
5 A at 600 V AC, A600 conforming to NEMA rating designation 6 A at 480 V AC, A600 conforming to NEMA rating designation 10 A at 240 V AC, A600 conforming to NEMA rating designation 15 A at 120 V AC, A600 conforming to NEMA rating designation 0.02 A at 600 V DC 0.2 A at 250 V DC 0.5 A at 125 V DC |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 15 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
600 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 for contact block 600 V conforming to CSA C22.2 No 14 for contact block |
Chiều rộng | 21.08 mm |
Chiều cao | 63.50 mm |
Chiều sâu | 55.88 mm |
Khối lượng | 0.05 kg |
Môi trường | |
NEMA degree of protection | NEMA 1 conforming to Nema type 250 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP20 conforming to IEC 60529 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -29…85 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -29…85 °C |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.54 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.842 cm |
Gói 1 chiều dài | 6.858 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 77.111 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 50 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.44 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |