Đầu công tắc hành trình ZCKE09
đại lý ZCKE09
nhà phân phối ZCKE09
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKE |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility | XCKJ |
Associated lever |
ZCKY71 ZCKY61 |
Associated body |
ZCKJD39 ZCKJ2H7 ZCKJ21H29 ZCKJ9H29 ZCKJ1 ZCKJ21 ZCKJ1H29 ZCKJ2 ZCKJD31H7 ZCKJ11H29 ZCKJ11H7 ZCKJ9H7 ZCKJ2H29 ZCKJD39H7 ZCKJ9 ZCKJ1H7 ZCKJD39H29 ZCKJD31H29 ZCKJ11 ZCKJ21H7 ZCKJD31 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Stay put without operating lever stay put |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | From left and right |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.8 cm |
Gói 1 chiều dài | 11.4 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 195 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 24 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.947 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |