Đầu công tắc hành trình ZCKE05
đại lý ZCKE05
nhà phân phối ZCKE05
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKE |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility | XCKJ |
Associated lever |
ZCKY91 ZCKY52 ZCKY53 ZCKY11 ZCKY13 ZCKY43 ZCKY51 ZCKY14 ZCKY81 ZCKY41 ZCKY59 |
Associated body |
ZCKJD37H7 ZCKJ5H29 ZCKJ8H7 ZCKJ1H29 ZCKJ8 ZCKJ7 ZCKJ41 ZCKJ6H29 ZCKJ11H29 ZCKJ41H29 ZCKJ11H7 ZCKJD35H7 ZCKJD31H7 ZCKJ9H29 ZCKJD31H29 ZCKJ21 ZCKJD39H7 ZCKJ9H7 ZCKJ4H29 ZCKJD35H29 ZCKJ6 ZCKJ11 ZCKJ5 ZCKJ7H29 ZCKJ1H7 ZCKJ7H7 ZCKJ9 ZCKJ8H29 ZCKJ6H7 ZCKJ4104H29 ZCKJD31 ZCKJ4104H7 ZCKJ5H7 ZCKJ2H7 ZCKJ404H29 ZCKJD37H29 ZCKJ4 ZCKJ21H7 ZCKJ1 ZCKJ2H29 ZCKJD39H29 ZCKJD37 ZCKJ2 ZCKJD35 ZCKJ41H7 ZCKJ404 ZCKJD39 ZCKJ4104 ZCKJ21H29 ZCKJ4H7 ZCKJ404H7 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Without operating lever spring return |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 or 2 programmable direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động |
From left and/or right CW and/or CCW |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4.200 cm |
Package 1 Chiều rộng | 4.600 cm |
Gói 1 chiều dài | 8.700 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 168.000 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 27 |
Package 2 Chiều cao | 15.000 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.000 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.000 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.794 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 864 |
Package 3 Chiều cao | 77.000 cm |
Package 3 Chiều rộng | 80.000 cm |
Package 3 Length | 60.000 cm |
Package 3 Weight | 160.852 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |