Cáp kết nối ZCMC25L10
đại lý ZCMC25L10
nhà phân phối ZCMC25L10
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Pre-cabled connection |
| Component name | ZCMC |
| Associated body | ZCMD25 |
| Số cực | 2 |
| Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
| Hoạt động liên hệ | Slow-break, break before make |
| Thao tác bổ sung | |
| Product compatibility | XCMD25 |
| Kết nối điện | Cable |
| Chiều dài cáp | 10 m |
| Vật liệu cách điện dây | PvR |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 4.0 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 19.0 cm |
| Gói 1 chiều dài | 19.0 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 844.0 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
| Number of Units in Package 2 | 10 |
| Package 2 Chiều cao | 30.0 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 8.912 kg |
| Unit Type of Package 3 | P06 |
| Number of Units in Package 3 | 80 |
| Package 3 Chiều cao | 80.0 cm |
| Package 3 Chiều rộng | 80.0 cm |
| Package 3 Length | 60.0 cm |
| Package 3 Weight | 82.308 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


