XE3NP2151
XE3NP2151
XE3NP2151
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch contact block |
Tên viết tắt của thiết bị | XE3N |
Associated body |
ZCKLD35 ZCKMD35 ZCKJD35 ZCKSD35 ZCD35 ZCP35 |
Số cực | 3 |
Loại danh bạ và thành phần | 2 NO + 1 NC |
Hoạt động liên hệ | Slow-break, break before make |
Thao tác bổ sung | |
Product compatibility |
XCKL XCKJ XCKM XCKP XCKD XCKS |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.34…2 x 0.75 mm² |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Contacts material | Silver plated contacts |
Positive opening | With |
Minimum actuation speed | 6 m/min |
Chỉ định mã liên hệ |
B300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 1.5 A, Ithe = 6 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A R300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.1 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 400 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 2 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 3 W, operating rate |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 11.0 cm |
Package 1 Chiều rộng | 2.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 21.0 g |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
REACh free of SVHC | Yes |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |