Đầu công tắc hành trình ZCKD34
đại lý ZCKD34
nhà phân phối ZCKD34
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
| Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
| Product compatibility | XCKS |
| Associated body |
ZCKS7 ZCKSD39H29 ZCKSD37H29 ZCKSD35H29 ZCKS6H29 ZCKS9H29 ZCKS1 ZCKS2 ZCKS6 ZCKS2H29 ZCKSD37 ZCKS8H29 ZCKSD35 ZCKS5 ZCKS1H29 ZCKSD39 ZCKS5H29 ZCKS8 ZCKS9 ZCKSD31H29 ZCKSD31 ZCKS7H29 |
| Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
| Loại vận hành | Roller lever spring return metal (ball bearing mounted) |
| Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
| Thao tác bổ sung | |
| Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
| Positive opening | With |
| Vật liệu đầu | Plastic |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Môi trườngal characteristic | Standard environment |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 3.4 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 6.3 cm |
| Gói 1 chiều dài | 7.6 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 93.0 g |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


