Đầu công tắc hành trình ZCKD33
đại lý ZCKD33
nhà phân phối ZCKD33
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility | XCKS |
Associated body |
ZCKS6 ZCKSD39H29 ZCKS9 ZCKS1H29 ZCKSD31 ZCKS5H29 ZCKS7H29 ZCKSD39 ZCKS1 ZCKSD35H29 ZCKS6H29 ZCKS8H29 ZCKSD37 ZCKSD35 ZCKS2H29 ZCKS9H29 ZCKS8 ZCKSD37H29 ZCKS7 ZCKSD31H29 ZCKS2 ZCKS5 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Roller lever spring return metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.1 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.2 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 96.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 40 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.046 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |