Công tắc hành trình XCKM102H29
đại lý XCKM102H29
nhà phân phối XCKM102H29
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCKM |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Vật liệu | Metal |
Vật liệu thân | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Spring return roller plunger metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Cable entry | 3 entries tapped for M20 x 1.5 cable gland, cable outer diameter: 7…13 mm |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.34…2 x 1.5 mm² |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Number of steps | 1 |
Positive opening | With |
Lực mở tối thiểu | 36 N |
Lực tối thiểu để đóng | 12 N |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
Tốc độ truyền động tối đa | 0.5 m/s |
Chỉ định mã liên hệ |
A300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 3 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A Q300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.27 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 10 A AC |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
6 kV conforming to IEC 60664 6 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 10 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, inductive load type, 120 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, inductive load type, 24 V, 7 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, inductive load type, 48 V, 10 W, operating rate |
Độ bền cơ học | 20000000 cycles |
Chiều rộng | 64 mm |
Chiều cao | 64 mm |
Chiều sâu | 30 mm |
Khối lượng | 0.255 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(13-14)NO (21-22)NC |
Môi trường | |
Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to EN/IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to EN/IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP66 conforming to EN/IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK05 conforming to EN 50102 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class I conforming to IEC 61140 Class I conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TC |
Chứng nhận sản phẩm |
CSA UL CCC |
Tiêu chuẩn |
UL 508 CSA C22.2 No 14 EN 60204-1 EN 60947-5-1 IEC 60204-1 IEC 60947-5-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.3 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.6 cm |
Gói 1 chiều dài | 14.99 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 0.27 kg |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 27 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 7.83 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |