Công tắc hành trình XCPR2918P20
đại lý XCPR2918P20
nhà phân phối XCPR2918P20
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCPR |
Thiết kế cảm biến | Compact |
Reset | With |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Vật liệu | Plastic |
Vật liệu thân | Plastic |
Vật liệu đầu | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Spring return roller lever thermoplastic |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Cable entry | 1 entry tapped for M20 x 1.5 cable gland, cable outer diameter: 7…13 mm |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NC |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Tracks | 24/40 mm |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.34…2 x 1.5 mm² |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Positive opening | With |
Positive opening minimum torque | 0.25 N.m |
Minimum torque for tripping | 0.1 N.m |
Tốc độ truyền động tối đa | 1.5 m/s |
Chỉ định mã liên hệ |
A300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 3 A, Ithe = 10 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A Q300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.27 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 500 V (pollution degree 3) conforming to EN 60947-1 500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
6 kV conforming to IEC 60664 6 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 10 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 120 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 10 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 48 V, 7 W, operating rate |
Chiều rộng | 31 mm |
Chiều cao | 65 mm |
Chiều sâu | 30 mm |
Khối lượng | 0.155 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(11-12)NC (21-22)NC |
Môi trường | |
Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
Overvoltage category |
Class II conforming to IEC 61140 Class II conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TC |
Chứng nhận sản phẩm |
CSA UL |
Tiêu chuẩn |
EN 60204-1 UL 508 CSA C22.2 No 14 IEC 60204-1 EN 60947-5-1 IEC 60947-5-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 19.3 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 6.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 137.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
Number of Units in Package 2 | 40 |
Package 2 Chiều cao | 30.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 6.193 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |