Thân công tắc hành trình ZCMD37L5
đại lý ZCMD37L5
nhà phân phối ZCMD37L5
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCMD |
| Design | Miniature |
| Loại kiểu dáng | Fixed |
| Associated head |
ZCE28 ZCE27 ZCE65 ZCE14 ZCEF2 ZCE11 ZCE24 ZCE64 ZCE10 ZCE06 ZCE62 ZCE07 ZCE66 ZCEF0 ZCE63 ZCE21 ZCE01 ZCE67 ZCE08 ZCE29 ZCE13 ZCE02 ZCE09 ZCEG1 |
| Vật liệu thân | Zamak |
| Số cực | 3 |
| Loại danh bạ và thành phần | 2 NC + 1 NO |
| Hoạt động liên hệ | Slow-break, break before make |
| Thao tác bổ sung | |
| Product compatibility | XCMD |
| Kết nối điện | Removable cable |
| Chiều dài cáp | 5 m |
| Thành phần cáp | 7 x 0.5 mm² |
| Vật liệu cách điện dây | PvR |
| Cách điện tiếp điểm | Zb |
| Contacts material | Silver plated contacts |
| Positive opening | With |
| Minimum actuation speed | 6 m/min |
| [Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 400 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 300 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| [Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
| Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
| Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 3 W, operating rate |
| Chiều rộng | 30 mm |
| Chiều cao | 50 mm |
| Chiều sâu | 16 mm |
| Khối lượng | 0.065 kg |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 3.0 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 21.0 cm |
| Gói 1 chiều dài | 20.0 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 494.0 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
| Number of Units in Package 2 | 20 |
| Package 2 Chiều cao | 30.0 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 10.869 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


