Thân công tắc hành trình ZCMD21M12
đại lý ZCMD21M12
nhà phân phối ZCMD21M12
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCMD |
Design | Miniature |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Associated head |
ZCE29 ZCE02 ZCE06 ZCE62 ZCE09 ZCE13 ZCE67 ZCE10 ZCE14 ZCE07 ZCE08 ZCE65 ZCEG1 ZCEF0 ZCE24 ZCE11 ZCE27 ZCE64 ZCEF2 ZCE28 ZCE66 ZCE01 ZCE63 ZCE21 |
Vật liệu thân | Zamak |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 C/O |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Product compatibility | XCMD |
Kết nối điện | Male connector M12, 4 pins |
Cách điện tiếp điểm | Za |
Contacts material | Silver plated contacts |
Positive opening | Without |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
[Ie] rated operational current |
0.1 A at 250 V, DC-13 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 1.5 A at 240 V, AC-15 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 3 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 300 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 250 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
2.5 kV conforming to IEC 60664 2.5 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 4 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 24 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 2 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 120 V, 1 W, operating rate |
Chiều rộng | 30 mm |
Chiều cao | 50 mm |
Chiều sâu | 16 mm |
Khối lượng | 0.065 kg |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.7 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.3 cm |
Gói 1 chiều dài | 5.3 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 76.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 60 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 5.01 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 1920 |
Package 3 Chiều cao | 75 cm |
Package 3 Chiều rộng | 60 cm |
Package 3 Length | 80 cm |
Package 3 Weight | 170 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |