Đầu công tắc hành trình ZCE67
đại lý ZCE67
nhà phân phối ZCE67
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility |
XCKT XCKD XCKP XCMD |
Associated body |
ZCMD37L5 ZCD35 ZCD21 ZCMD81L2 ZCT27P16 ZCT28G11 ZCT26N12 ZCT28P16 ZCMD21L5 ZCMD29L1 ZCP21M12 ZCMD69C12 ZCP37 ZCMD61M12 ZCP27 ZCMD39L2 ZCT27G11 ZCMD29L5 ZCD37 ZCMD29C12 ZCD27 ZCMD21L08U78 ZCD28 ZCMD61C12 ZCP25 ZCP29M12 ZCMD21L2 ZCT26P16 ZCMD41L1 ZCMD81L5 ZCT26G11 ZCP21 ZCMD41L2 ZCT27N12 ZCT25P16 ZCP31 ZCT25N12 ZCP39 ZCP29 ZCP28 ZCD21M12 ZCMD81L1 ZCD29 ZCMD21L08R12 ZCMD25L2 ZCT21G11 ZCMD29L2 ZCMD41L5 ZCD26 ZCT28N12 ZCP35 ZCMD39L1 ZCD25 ZCMD25L1 ZCMD21C12 ZCT25G11 ZCD31 ZCT21N12 ZCMD21L1 ZCD39 ZCMD21M12 ZCMD37L1 ZCD29M12 ZCMD37L2 ZCMD25L5 ZCMD39L5 ZCP26 ZCT21P16 |
Chuyển động của đầu điều hành | Multi-directional |
Loại vận hành | Side cat”s whisker spring return metal (with nitrile boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.7 cm |
Package 1 Chiều rộng | 16.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.2 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 52 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 18 cm |
Package 2 Chiều rộng | 7 cm |
Gói 2 Chiều dài | 13 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 528 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 100 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 5.546 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |