Đầu công tắc hành trình ZCE28
đại lý ZCE28
nhà phân phối ZCE28
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCMD XCKT XCKP XCKD |
Associated body |
ZCMD21C12 ZCMD21L08U78 ZCMD25L5 ZCT21G11 ZCMD41L1 ZCT27P16 ZCD29M12 ZCD21 ZCP37 ZCMD41L2 ZCD25 ZCMD21L5 ZCMD39L1 ZCP27 ZCP35 ZCP28 ZCT28G11 ZCT26N12 ZCD39 ZCT25G11 ZCMD39L5 ZCT21P16 ZCP25 ZCMD81L1 ZCD31 ZCT28P16 ZCMD81L5 ZCMD69C12 ZCT27N12 ZCD21M12 ZCT25N12 ZCD26 ZCP21M12 ZCP39 ZCMD25L1 ZCT25P16 ZCT21N12 ZCP29 ZCMD37L2 ZCMD61C12 ZCD28 ZCD37 ZCT26G11 ZCP21 ZCMD81L2 ZCMD37L1 ZCMD25L2 ZCP29M12 ZCMD29L1 ZCMD37L5 ZCMD41L5 ZCMD21M12 ZCT28N12 ZCT26P16 ZCMD21L08R12 ZCMD21L1 ZCP26 ZCD27 ZCMD29L2 ZCT27G11 ZCMD39L2 ZCMD61M12 ZCP31 ZCD35 ZCMD21L2 ZCMD29C12 ZCMD29L5 ZCD29 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Roller lever plunger spring return thermoplastic |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral or vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.6 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 26.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 3 cm |
Package 2 Chiều rộng | 13 cm |
Gói 2 Chiều dài | 28 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 265 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 80 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 2.46 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |