Đầu công tắc hành trình ZCE14
đại lý ZCE14
nhà phân phối ZCE14
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKD XCKP XCMD XCKT |
Associated body |
ZCP35 ZCP29 ZCT27N12 ZCMD37L2 ZCD37 ZCMD81L5 ZCMD25L1 ZCP26 ZCMD39L1 ZCD31 ZCD28 ZCP39 ZCMD61M12 ZCMD81L2 ZCT26P16 ZCD21M12 ZCP21 ZCD26 ZCMD21L08U78 ZCP25 ZCT25P16 ZCP31 ZCMD37L5 ZCT28G11 ZCT21G11 ZCMD39L5 ZCT25G11 ZCD39 ZCMD41L1 ZCT21P16 ZCP28 ZCMD41L5 ZCMD81L1 ZCMD69C12 ZCMD39L2 ZCD25 ZCP27 ZCD29M12 ZCT28N12 ZCT26N12 ZCMD25L5 ZCMD21M12 ZCMD21C12 ZCD21 ZCMD21L08R12 ZCMD41L2 ZCP29M12 ZCT21N12 ZCP37 ZCMD61C12 ZCMD25L2 ZCT28P16 ZCT26G11 ZCMD21L1 ZCMD29L1 ZCMD21L5 ZCMD37L1 ZCD29 ZCMD29C12 ZCMD29L2 ZCMD21L2 ZCT27P16 ZCD27 ZCD35 ZCMD29L5 ZCP21M12 ZCT25N12 ZCT27G11 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | End plunger spring return metal (adjustable) |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.0 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 6.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 23.0 g |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |