Đầu công tắc hành trình ZCE01
đại lý ZCE01
nhà phân phối ZCE01
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility |
XCKD XCKP XCKT XCMD |
Associated lever |
ZCY45 ZCY53 ZCY44 ZCY69 ZCY46 ZCY18 ZCY49 ZCY26 ZCY81 ZCY22 ZCY23 ZCY91 ZCY48 ZCY39 ZCY17 ZCY12 ZCY16 ZCY25 ZCY15 ZCY59 ZCY54 ZCY55 ZCY19 |
Associated body |
ZCMD41L5 ZCMD39L2 ZCT26P16 ZCMD69C12 ZCT28N12 ZCD21 ZCMD61C12 ZCP25 ZCT28P16 ZCD37 ZCT25G11 ZCP21 ZCMD25L5 ZCMD39L5 ZCT28G11 ZCT26G11 ZCMD37L5 ZCMD81L5 ZCT27P16 ZCP29M12 ZCP31 ZCP21M12 ZCP37 ZCMD25L2 ZCMD21M12 ZCT27N12 ZCMD21L08R12 ZCD26 ZCT25P16 ZCMD21L08U78 ZCMD41L1 ZCMD37L1 ZCP27 ZCMD37L2 ZCMD41L2 ZCP28 ZCT21P16 ZCD39 ZCMD21C12 ZCMD21L1 ZCD28 ZCT21G11 ZCMD61M12 ZCP35 ZCD31 ZCMD25L1 ZCP26 ZCT26N12 ZCMD39L1 ZCP29 ZCD25 ZCT21N12 ZCD29M12 ZCD21M12 ZCMD81L2 ZCMD21L5 ZCP39 ZCMD81L1 ZCMD29L1 ZCT27G11 ZCD29 ZCMD29L5 ZCD27 ZCMD21L2 ZCMD29C12 ZCMD29L2 ZCT25N12 ZCD35 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Without operating lever spring return metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.524 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.985 cm |
Gói 1 chiều dài | 16.51 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 39.92 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 5 cm |
Gói 2 Chiều dài | 10 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 410.5 g |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 3840 |
Package 3 Chiều cao | 80 cm |
Package 3 Chiều rộng | 80 cm |
Package 3 Length | 60 cm |
Package 3 Weight | 169.3 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
REACh free of SVHC | Yes |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Toxic heavy metal free | Yes |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |