Công tắc hành trình XCMV2515D44
đại lý XCMV2515D44
nhà phân phối XCMV2515D44
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCMD |
Thiết kế cảm biến | Miniature |
Loại kiểu dáng | Plug-in body |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Vật liệu | Metal |
Vật liệu thân | Zamak |
Vật liệu đầu | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Spring return roller lever thermoplastic |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Slow-break |
Thao tác bổ sung | |
Tracks | 24/31 mm |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Kết nối điện | Male connector DT04-4P, 4 pins |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Positive opening | With |
Lực mở tối thiểu | 0.5 N |
Lực tối thiểu để đóng | 0.1 N |
Tốc độ truyền động tối đa | 1.5 m/s |
[Ie] rated operational current |
1 A at 24 V, DC-13 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 3 A at 24 V, AC-14 |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 6 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức | 36 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
0.8 kV conforming to IEC 60664 0.8 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 3 W, operating rate |
Độ bền cơ học | 10000000 cycles |
Chiều rộng | 30 mm |
Chiều cao | 110 mm |
Chiều sâu | 38 mm |
Khối lượng | 0.13 kg |
Môi trường | |
Chống sốc | 25 gn for 18 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 5 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 IP69 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK06 conforming to EN 62262 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class III conforming to IEC 61140 Class III conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TC |
Chứng nhận sản phẩm |
cURus CCC |
Tiêu chuẩn |
UL 508 CSA C22.2 No 14 EN/IEC 60947-5-1 EN/IEC 60204-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3 cm |
Package 1 Chiều rộng | 7 cm |
Gói 1 chiều dài | 17 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 129 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 50 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 7.327 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Toxic heavy metal free | Yes |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |