XESP2021
XESP2021
XESP2021
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch contact block |
| Tên viết tắt của thiết bị | XESP |
| Associated body | ZCKJ2 |
| Số cực | 2 |
| Hoạt động liên hệ | Snap action, simultaneous |
| Loại danh bạ và thành phần | 2 C/O |
| Thao tác bổ sung | |
| Product compatibility | XCKJ |
| Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.75…2 x 1.5 mm² |
| Cách điện tiếp điểm | Za |
| Contacts material | Silver plated contacts |
| Positive opening | Without |
| Minimum actuation speed | 0.01 mm/s |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 10 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 7 W, operating rate |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 4.7 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 3.2 cm |
| Gói 1 chiều dài | 3.3 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 37.0 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
| Number of Units in Package 2 | 40 |
| Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 15.0 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 1.748 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


