Thân công tắc hành trình ZCMD65
đại lý ZCMD65
nhà phân phối ZCMD65
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCMD |
| Design | Miniature |
| Loại kiểu dáng | Plug-in body |
| Associated head |
ZCE06 ZCE14 ZCE21 ZCE62 ZCE01 ZCE13 ZCE10 ZCEH2 ZCE05 ZCE11 ZCE28 ZCE63 ZCE27 ZCE64 ZCE02 ZCEH0 ZCE29 ZCEF2 ZCE65 ZCE08 ZCEG1 ZCE67 ZCE07 ZCE24 ZCE66 ZCEF0 |
| Vật liệu thân | Zamak |
| Số cực | 2 |
| Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
| Hoạt động liên hệ | Slow-break, break before make |
| Thao tác bổ sung | |
| Product compatibility | XCMD |
| Associated connection component |
ZCMC25L3 ZCMC25L10 ZCMC25L1 ZCMC25L2 ZCMC25L7 ZCMC25L5 |
| Kết nối điện | Plug-in without pre-cabled connection |
| Cách điện tiếp điểm | Zb |
| Contacts material | Gold plated contacts |
| Positive opening | With |
| Minimum actuation speed | 6 m/min |
| Chỉ định mã liên hệ |
B300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 1.5 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A R300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.1 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
| [Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 400 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 300 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| [Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
| Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
| Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 3 W, operating rate |
| Chiều rộng | 30 mm |
| Chiều cao | 50 mm |
| Chiều sâu | 16 mm |
| Khối lượng | 0.055 kg |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 1.8 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 7 cm |
| Gói 1 chiều dài | 16 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 53 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
| Number of Units in Package 2 | 1 |
| Package 2 Chiều cao | 15 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 278 g |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


