Thân công tắc hành trình ZCMD25AM4
đại lý ZCMD25AM4
nhà phân phối ZCMD25AM4
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCMD |
| Design | Miniature |
| Loại kiểu dáng | Fixed |
| Associated head |
ZCE29 ZCE02 ZCE06 ZCE62 ZCE09 ZCE13 ZCE67 ZCE10 ZCE14 ZCE07 ZCE08 ZCE65 ZCEG1 ZCEF0 ZCE24 ZCE11 ZCE27 ZCE64 ZCEF2 ZCE28 ZCE66 ZCE01 ZCE63 ZCE21 ZCE106 ZCE016 ZCE026 |
| Vật liệu thân | Zamak |
| Số cực | 2 |
| Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
| Hoạt động liên hệ |
Slow-break Slow-break, break before make |
| Thao tác bổ sung | |
| Product compatibility | XCMD |
| Kết nối điện | Male connector AMP connector, 4 pins |
| Cách điện tiếp điểm | Zb |
| Contacts material | Silver plated contacts |
| Positive opening | Without |
| Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
| [Ie] rated operational current |
1 A at 24 V, DC-13 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 3 A at 24 V, AC-14 conforming to IEC 61131-2 Type 1 |
| [Ithe] conventional enclosed thermal current | 6 A |
| [Ui] điện áp cách điện định mức |
24 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 24 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 24 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 0.025 Ohm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| [Uimp] điện áp chịu xung định mức | 800 V conforming to IEC 60664 |
| Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
| Độ bền điện | 10000000 cycles, DC-13 24 V, 3 W, operating rate |
| Chiều rộng | 32 mm |
| Chiều cao | 68 mm |
| Chiều sâu | 16 mm |
| Khối lượng | 0.065 kg |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -40…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 3 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 7 cm |
| Gói 1 chiều dài | 17 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 92 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
| Number of Units in Package 2 | 50 |
| Package 2 Chiều cao | 15 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 4.6 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |


