Thân công tắc hành trình ZCMD21L08R12
đại lý ZCMD21L08R12
nhà phân phối ZCMD21L08R12
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCMD |
Design | Miniature |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Associated head |
ZCEF0 ZCE14 ZCE27 ZCE28 ZCE01 ZCE11 ZCE02 ZCE21 ZCE06 ZCE09 ZCE24 ZCEG1 ZCEF2 ZCE66 ZCE62 ZCE65 ZCE64 ZCE08 ZCE13 ZCE63 ZCE07 ZCE67 ZCE10 ZCE29 |
Vật liệu thân | Zamak |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Product compatibility | XCMD |
Kết nối điện | Remote male connector M12, 5 pins |
Chiều dài cáp | 0.8 m |
Vật liệu cách điện dây | PvR |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Contacts material | Silver plated contacts |
Positive opening | With |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
[Ie] rated operational current |
0.22 A at 50 V, DC-13 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 3 A at 50 V, AC-15 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 4 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức | 60 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
0.8 kV conforming to IEC 60664 0.8 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 4 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 24 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 2 W, operating rate |
Chiều rộng | 30 mm |
Chiều cao | 50 mm |
Chiều sâu | 16 mm |
Khối lượng | 0.065 kg |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.27 cm |
Package 1 Chiều rộng | 12.7 cm |
Gói 1 chiều dài | 19.3 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 120 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S03 |
Number of Units in Package 2 | 70 |
Package 2 Chiều cao | 30 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 8.275 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 560 |
Package 3 Chiều cao | 75 cm |
Package 3 Chiều rộng | 60 cm |
Package 3 Length | 80 cm |
Package 3 Weight | 74 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |