Thân công tắc hành trình ZCMD21
đại lý ZCMD21
nhà phân phối ZCMD21
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCMD |
Design | Miniature |
Loại kiểu dáng | Plug-in body |
Associated head |
ZCE13 ZCEF2 ZCE63 ZCE27 ZCEH2 ZCE21 ZCE10 ZCE01 ZCE66 ZCE64 ZCE62 ZCE02 ZCEH0 ZCEF0 ZCE06 ZCE09 ZCE29 ZCE05 ZCE65 ZCE67 ZCE08 ZCE07 ZCE14 ZCE11 ZCE24 ZCE28 ZCEG1 |
Vật liệu thân | Zamak |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Product compatibility | XCMD |
Associated connection component |
ZCMC21T2 ZCMC21L10 ZCMC21E3 ZCMC21E7 ZCMC21E5 ZCMC21L7 ZCMC21T5 ZCMC21T1 ZCMC21L3 ZCMC21E1 ZCMC21L1 ZCMC21E2 ZCMC21L5 ZCMC21L2 ZCMC21E10 |
Kết nối điện | Plug-in without pre-cabled connection |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Contacts material | Silver plated contacts |
Positive opening | With |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
Chỉ định mã liên hệ |
B300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 1.5 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A R300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.1 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V (pollution degree 3) conforming to UL 508 400 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-5-1 300 V (pollution degree 3) conforming to CSA C22.2 No 14 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 1 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 3 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 2 W, operating rate |
Chiều rộng | 30 mm |
Chiều cao | 50 mm |
Chiều sâu | 16 mm |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.778 cm |
Package 1 Chiều rộng | 3.302 cm |
Gói 1 chiều dài | 5.08 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 57.15 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | P06 |
Number of Units in Package 2 | 1280 |
Package 2 Chiều cao | 80.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 80.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 60.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 87.38 kg |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 40 |
Package 3 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15.0 cm |
Package 3 Length | 40.0 cm |
Package 3 Weight | 2.612 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Toxic heavy metal free | Yes |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |