Thân công tắc hành trình ZCKM1H29
đại lý ZCKM1H29
nhà phân phối ZCKM1H29
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKM |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Product compatibility | XCKM |
Associated head |
ZCKD06 ZCKD16 ZCKD219 ZCKD08 ZCKD21 ZCKD05 ZCKD81 ZCKD23 ZCKD239 ZCKD10 ZCKD41 ZCKD15 ZCKD029 ZCKD59 ZCKD02 ZCKD17 ZCKD109 ZCKD91 |
Vật liệu thân | Metal |
Cable entry | 3 entries tapped for M20 x 1.5 cable gland |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Number of steps | 1 1 position |
Contacts material | Silver plated contacts |
Thao tác bổ sung | |
Local display | Without |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.34…2 x 1.5 mm² |
Positive opening | With |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
[Ie] rated operational current |
3 A at 240 V, AC-15, A300 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 0.27 A at 250 V, DC-13, Q300 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 10 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 for contact block 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 for contact block 300 V conforming to UL 508 for contact block |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 0.25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
6 kV conforming to IEC 60664 6 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 10 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 7 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 13 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 9 W, operating rate |
Chiều rộng | 64 mm |
Chiều cao | 64 mm |
Chiều sâu | 30 mm |
Khối lượng | 0.21 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(21-22)NC (13-14)NO |
Môi trường | |
Cấp độ bảo vệ IP | IP66 |
Mức độ bảo vệ IK | IK05 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C for standard environment |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.2 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.6 cm |
Gói 1 chiều dài | 9.8 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 230 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 20 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.876 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 640 |
Package 3 Chiều cao | 77 cm |
Package 3 Chiều rộng | 80 cm |
Package 3 Length | 60 cm |
Package 3 Weight | 164.18 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |