Rơ le an toàn ESM-BT401 (Euchner 090818)
Thông số kỹ thuật rơ le an toàn Euchner ESM-BT401 (Order no. 090818)
đại lý euchner | đại lý ESM-BT401 | đại lý 090818
nhà phân phối euchner | nhà phân phối ESM-BT401 | Safety relay 090818
Operating and display elements
LED display | 4 status displays (green) for relays K1, K2, K3, K4 |
Electrical connection values
Drop-out delay at 24 V AC/ DC | max. 20 ms Emergency stop |
Power consumption | |
at 24 V DC | 4.7 W |
Power consumption (apparent power) | |
at 24 V AC | 5.3 VA |
Kết nối cross section | 0.14 … 2.5 mm² (Kết nối terminals (size)) |
Điện áp cách điện định mức Ui | 250 V |
Rated supply frequency | 50 … 60 Hz |
Điện áp chịu xung định mức Uimp | |
Đường rò rỉ/khe hở không khí | 4 kV |
Điện áp hoạt động | |
AC/DC | 24 V -10% … +10% (All the electrical connections must either be isolated from the mains supply by a safety transformer according to EN 61558-2-6 with limited output voltage in the event of a fault, or by other equivalent insulation measures.) |
Kiểm tra điện áp | |
Hệ thống điều khiển/tiếp điểm | 2.5 kV |
Điện áp điều khiển | |
on S11 | 18.6 … 26 V |
Kiểm soát dòng điện | 190 mA |
Phân loại quá điện áp IEC EN 60664-1 | 3 |
Bảo vệ phân cực ngược | |
On version UB = 24 V DC | |
Mức độ ô nhiễm (external, according to EN 60947-1) | 2 |
Kết nối type | Kết nối terminals |
Control cable length | |
with conductor cross-section 0.75 mm2 | 1000 m |
Tuổi thọ cơ học | |
Operating cycles | 10 x 10⁶ |
Mounting type | Mounting rail 35 mm according to DIN EN 60715 TH35 |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ môi trường | -15 … +40 °C |
Material | |
Contact | AgSnO2 |
Thân | Polyamide PA6.6 |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Number of switching cycles | |
≤ 0.1 A at 24 V DC | max. 500000 1/y |
≤ 2 A at 24 V DC | max. 100000 1/y |
≤ 1 A at 24 V DC | max. 350000 1/y |
Mission time | 20 y (This value is dependent on the number of switching cycles and the switching current.) |
Miscellaneous
in compliance with | EN ISO 13849-1: 2015; EN 62061: 2005 + AC 2010 + A1: 2013 + A2: 2015; EN50581: 2012 (RoHS) |