Đầu công tắc hành trình ZCKE085
đại lý ZCKE085
nhà phân phối ZCKE085
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKE |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility | XCKJ |
Associated body |
ZCKJ7H7 ZCKJD31H7 ZCKJ2 ZCKJ7H29 ZCKJD37H7 ZCKJ9H7 ZCKJ1H7 ZCKJD35 ZCKJD35H7 ZCKJ11 ZCKJD39H7 ZCKJ6H29 ZCKJ9H29 ZCKJ11H29 ZCKJ2H29 ZCKJ11H7 ZCKJ5H7 ZCKJD37H29 ZCKJD31H29 ZCKJ8H29 ZCKJ21H29 ZCKJ9 ZCKJ6 ZCKJD39H29 ZCKJD37 ZCKJ6H7 ZCKJ2H7 ZCKJD39 ZCKJD35H29 ZCKJ21H7 ZCKJ1 ZCKJ8H7 ZCKJ7 ZCKJD31 ZCKJ5H29 ZCKJ21 ZCKJ5 ZCKJ8 ZCKJ1H29 |
Chuyển động của đầu điều hành | Multi-directional |
Loại vận hành | Spring rod spring return |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Khối lượng | 0.125 kg |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | 10…120 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | 10…120 °C |
Môi trườngal characteristic | High temperature |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.8 cm |
Package 1 Chiều rộng | 16.7 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.9 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 136.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 18 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 2.611 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |