Đầu công tắc hành trình ZCKD239
đại lý ZCKD239
nhà phân phối ZCKD239
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKL XCKM |
Associated body |
ZCKM7 ZCKM1H29 ZCKLD37H7 ZCKL1 ZCKLD37 ZCKMD35H29 ZCKM8H7 ZCKM8 ZCKLD31 ZCKLD35H7 ZCKMD31 ZCKM9H29 ZCKL5 ZCKL6H7 ZCKL5H7 ZCKMD35 ZCKM6H7 ZCKLD39 ZCKMD31H7 ZCKM7H7 ZCKMD37H29 ZCKM5H7 ZCKMD39 ZCKM6H29 ZCKMD39H29 ZCKMD31H29 ZCKMD37 ZCKL7H7 ZCKM6 ZCKMD39H7 ZCKM5 ZCKL8H7 ZCKMD37H7 ZCKM7H29 ZCKLD39H7 ZCKLD31H7 ZCKM5H29 ZCKL6 ZCKL1H7 ZCKL7 ZCKLD35 ZCKL8 ZCKM8H29 ZCKM9 ZCKM1H7 ZCKM1 ZCKMD35H7 |
Chuyển động của đầu điều hành |
Rotary Linear |
Loại vận hành | Roller lever plunger spring return metal (with protective boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Plastic |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.4 cm |
Package 1 Chiều rộng | 8.8 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.2 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 94.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 40 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.011 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |