Đầu công tắc hành trình ZCKD17
đại lý ZCKD17
nhà phân phối ZCKD17
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility |
XCKM XCKL |
Associated body |
ZCKLD31 ZCKMD35H29 ZCKL7 ZCKMD39H7 ZCKL8 ZCKL1H7 ZCKM8H7 ZCKM1H7 ZCKM7 ZCKMD37H7 ZCKM9H29 ZCKM5 ZCKMD31 ZCKLD39H7 ZCKL1 ZCKM7H29 ZCKL8H7 ZCKM8 ZCKMD31H29 ZCKL7H7 ZCKLD37 ZCKL6H7 ZCKLD35 ZCKM8H29 ZCKM7H7 ZCKL6 ZCKL5 ZCKLD31H7 ZCKM1 ZCKLD37H7 ZCKMD31H7 ZCKM6H7 ZCKMD37 ZCKL5H7 ZCKM6 ZCKMD37H29 ZCKM9 ZCKMD39 ZCKMD35H7 ZCKMD39H29 ZCKMD35 ZCKM6H29 ZCKLD39 ZCKLD35H7 ZCKM1H29 ZCKM5H29 ZCKM5H7 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Roller lever spring return metal (ball bearing mounted) |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.2 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.2 cm |
Gói 1 chiều dài | 7.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 96.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 40 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.15 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |