Đầu công tắc hành trình ZCE2A
đại lý ZCE2A
nhà phân phối ZCE2A
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCKD XCMD XCKT XCKP |
Associated body |
ZCMD81L2 ZCMD21C12 ZCMD37L2 ZCD27 ZCP27 ZCD28 ZCMD29L5 ZCMD37L1 ZCT21N12 ZCD31 ZCMD29L1 ZCP37 ZCMD41L2 ZCMD39L1 ZCT26G11 ZCT21G11 ZCMD41L1 ZCMD25L1 ZCD29M12 ZCMD25L5 ZCP28 ZCMD21L08U78 ZCT27P16 ZCD21 ZCT21P16 ZCT26N12 ZCT28G11 ZCMD21L5 ZCMD21L08R12 ZCMD21M12 ZCT28N12 ZCMD81L1 ZCT27G11 ZCMD21L1 ZCT25N12 ZCT26P16 ZCP29M12 ZCP25 ZCD37 ZCT27N12 ZCMD41L5 ZCMD81L5 ZCMD21L2 ZCMD25L2 ZCD29 ZCP39 ZCD39 ZCMD61C12 ZCP21M12 ZCP35 ZCMD69C12 ZCMD39L5 ZCT25G11 ZCP26 ZCMD37L5 ZCP29 ZCD25 ZCD26 ZCD21M12 ZCP31 ZCMD61M12 ZCMD39L2 ZCT28P16 ZCMD29L2 ZCMD29C12 ZCT25P16 ZCP21 ZCD35 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Roller plunger spring return metal (with silicone boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 4 cm |
Gói 1 chiều dài | 1.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 17 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 3 cm |
Package 2 Chiều rộng | 12 cm |
Gói 2 Chiều dài | 12 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 170 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 200 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 3.64 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |