Đầu công tắc hành trình ZCE06
đại lý ZCE06
nhà phân phối ZCE06
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility |
XCKD XCKP XCKT XCMD |
Associated body |
ZCMD25L5 ZCD26 ZCD39 ZCMD21C12 ZCMD39L5 ZCP31 ZCMD37L5 ZCMD29L5 ZCMD21L2 ZCT21G11 ZCT27P16 ZCMD29C12 ZCT25G11 ZCT21P16 ZCMD25L1 ZCD29 ZCD21M12 ZCMD29L2 ZCT26P16 ZCMD21L1 ZCMD29L1 ZCP21M12 ZCT28N12 ZCMD61C12 ZCMD37L2 ZCMD25L2 ZCP35 ZCMD41L5 ZCT26N12 ZCMD81L2 ZCD35 ZCD29M12 ZCP39 ZCMD39L2 ZCT27G11 ZCMD69C12 ZCT25N12 ZCMD41L1 ZCP26 ZCD25 ZCD31 ZCMD39L1 ZCMD37L1 ZCMD81L5 ZCT26G11 ZCD37 ZCMD41L2 ZCT27N12 ZCMD21M12 ZCT28G11 ZCD28 ZCMD61M12 ZCP29 ZCMD21L08U78 ZCMD21L08R12 ZCP25 ZCT25P16 ZCP29M12 ZCD27 ZCP28 ZCP27 ZCT21N12 ZCMD81L1 ZCP37 ZCP21 ZCMD21L5 ZCD21 ZCT28P16 |
Chuyển động của đầu điều hành | Multi-directional |
Loại vận hành | Cat””s whisker spring return metal (with nitrile boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 14.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 1.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 14.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BB1 |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 2 cm |
Package 2 Chiều rộng | 19 cm |
Gói 2 Chiều dài | 23 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 140 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 80 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 1.477 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |