Công tắc hành trình XCMW102
đại lý XCMW102
nhà phân phối XCMW102
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Miniature format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Wireless limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCMW |
Thiết kế cảm biến | Miniature |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Thao tác bổ sung | |
Vật liệu thân | Plastic |
Vật liệu đầu | Metal |
Lever material | Metal |
Chế độ sửa chữa | By 2 screws |
Loại vận hành | Spring return roller plunger metal |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 2 directions |
Communication network type | ZigBee green power – 2.4 GHz conforming to IEEE 802.15.4 |
Electrical composition code | PW1 |
Emission power | 3 mW |
Response time | |
Maximum sensing distance |
100 m in free field 300 m with external antenna 25 m in industrial environment |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Number of steps | 1 |
Maximum force for tripping | 50 N |
Tốc độ truyền động tối đa | 0.1 m/s |
Maximum operating rate | 60 cyc/mn |
Độ bền cơ học | 400000 cycles |
Maximum switching operation per year | 3600 |
Chiều rộng | 30.0 mm |
Chiều cao | 84 mm |
Chiều sâu | 16.0 mm |
Khối lượng | 0.046 kg |
Môi trường | |
Electromagnetic compatibility |
Radiated emission Immunity for industrial environments Susceptibility to electromagnetic fields – test level: 3 V/m (80…2700 MHz, distance = 20 m) Susceptibility to electromagnetic fields – test level: 10 V/m (80…2000 MHz) Electrostatic discharge immunity test – test level: 6 kV (on contact (on metal parts)) Electrostatic discharge immunity test – test level: 8 kV (in free air (in insulating parts)) |
Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung |
25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 +/- 10 mm (f= 2…11 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP65 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…55 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Directives |
1999/5/EC – R&TTE directive 2004/108/EC – electromagnetic compatibility |
Tiêu chuẩn |
EN/IEC 60947-1 EN/IEC 60947-5-1 |
Radio agreement |
IC conforming to RSS FCC conforming to RCM |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.3 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 13.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 61.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 22 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 1.527 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |